AMD Radeon HD 7970 X2 vs NVIDIA GeForce GTX 1050 Mobile

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU New Zealand GP106
Kiến trúc GCN 1.0 Pascal
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 28 nm 16 nm
Bóng bán dẫn 4,313 million 4,400 million
Kích thước chết 352 mm² 200 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Aug 31st, 2012
Thế hệ Southern Islands
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 899 USD
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16
Đánh giá 37 in our database
Tiền nhiệm Northern Islands
Kế vị Sea Islands

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 925 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1375 MHz 5.5 Gbps effective 1752 MHz 7008 MHz effective
Xung nhịp cơ bản 1354 MHz
Tăng xung nhịp 1493 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 3 GB 2 GB
Loại bộ nhớ GDDR5 GDDR5
Bộ nhớ Bus 384 bit 128 bit
Băng thông 264.0 GB/s 112.1 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 2048 640
Đơn vị xử lý bề mặt 128 40
ROPs 32 32
Đơn vị tính toán 32
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU) 48 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 768 KB 1024 KB
Số lượng SM 5

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 29.60 GPixel/s 47.78 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 118.4 GTexel/s 59.72 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 3.789 TFLOPS 1.911 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 947.2 GFLOPS (1:4) 59.72 GFLOPS (1:32)
FP16 (half) hiệu năng 29.86 GFLOPS (1:64)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Triple-slot
Chiều dài 308 mm 12.1 inches
Chiều rộng 137 mm 5.4 inches
Chiều cao 62 mm 2.4 inches
Công suất thiết kế 500 W 75 W
Bộ nguồn khuyến nghị 900 W
Đầu ra 2x DVI1x HDMI2x mini-DisplayPort No outputs
Đầu nối nguồn 3x 8-pin None
Số bảng mạch C386

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_1) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 1.2 1.2
Vulkan 1.2 1.2.131
Mô hình đổ bóng 5.1 6.4
CUDA 6.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Feb 1st, 2017
Thế hệ GeForce 10 Mobile
Sản xuất Active
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16
Đánh giá 15 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.