AMD Radeon HD 7450A vs ATI Radeon HD 2900 XTX

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Caicos R600
Kiến trúc TeraScale 2 TeraScale
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 40 nm 80 nm
Bóng bán dẫn 370 million 720 million
Kích thước chết 67 mm² 420 mm²
Phiên bản GPU R600 XTX A11 (215RGMDKA11FG)

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jan 5th, 2012
Thế hệ All-In-One (HD 7000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus MXM-A (3.0)

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 625 MHz 743 MHz
xung nhịp bộ nhớ 800 MHz 1600 Mbps effective 828 MHz 1656 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 512 MB 512 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 64 bit 512 bit
Băng thông 12.80 GB/s 106.0 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 160 320
Đơn vị xử lý bề mặt 8 16
ROPs 4 16
Đơn vị tính toán 2 4
Bộ nhớ đệm L1 8 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 128 KB 256 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.500 GPixel/s 11.89 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 5.000 GTexel/s 11.89 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 200.0 GFLOPS 475.5 GFLOPS

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe MXM Module Dual-slot
Công suất thiết kế 25 W 240 W
Đầu ra No outputs 2x DVI1x S-Video
Chiều dài 315 mm 12.4 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 550 W
Đầu nối nguồn 2x 6-pin
Số bảng mạch B001-31

Tính năng đồ hoạ

DirectX 11.2 (11_0) 10.0 (10_0)
OpenGL 4.4 3.3 (full) 4.0 (partial)
OpenCL 1.2
Vulkan
Mô hình đổ bóng 5.0 4.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Never Released
Thế hệ Radeon R600
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 63 in our database
Tiền nhiệm Radeon R500 PCIe
Kế vị Radeon R700

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.