AMD Radeon E8870 vs NVIDIA GeForce GT 730

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Saturn GF108
Phiên bản GPU Saturn PRO GF108-400-A1
Kiến trúc GCN 2.0 Fermi
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 28 nm 40 nm
Bóng bán dẫn 2,080 million 585 million
Kích thước chết 160 mm² 116 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Sep 29th, 2015
Thế hệ Embedded (8000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus MXM-B (3.0)
Đánh giá 3 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 1000 MHz 700 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1500 MHz 6 Gbps effective 800 MHz 1600 Mbps effective
Xung nhịp đổ bóng 1400 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 4 GB 2 GB
Loại bộ nhớ GDDR5 DDR3
Bộ nhớ Bus 128 bit 128 bit
Băng thông 96.00 GB/s 25.60 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 768 96
Đơn vị xử lý bề mặt 48 16
ROPs 16 4
Đơn vị tính toán 12
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU) 64 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB 256 KB
Số lượng SM 2

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 16.00 GPixel/s 2.800 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 48.00 GTexel/s 11.20 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 1.536 TFLOPS 268.8 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 96.00 GFLOPS (1:16) 22.40 GFLOPS (1:12)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe MXM Module Single-slot
Công suất thiết kế 75 W 49 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x HDMI1x VGA
Đầu nối nguồn None None
Số bảng mạch C600 P1070, P1071
Chiều dài 145 mm 5.7 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_0) 12 (11_0)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 2.0 1.1
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 6.3 5.1
CUDA 2.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jun 18th, 2014
Thế hệ GeForce 700
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Tiền nhiệm GeForce 600
Kế vị GeForce 900

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.