AMD FireStream 9370 vs NVIDIA GeForce MX330

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Cypress GP108
Phiên bản GPU Cypress XT GL GP108-655-A1 (N17S-G3-A1)
Kiến trúc TeraScale 2 Pascal
Nhà sản xuất TSMC Samsung
Kích thước tiến trình 40 nm 14 nm
Bóng bán dẫn 2,154 million 1,800 million
Kích thước chết 334 mm² 74 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jun 23rd, 2010
Thế hệ FireStream
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 825 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1150 MHz 4.6 Gbps effective 1752 MHz 7 Gbps effective
Xung nhịp cơ bản 1531 MHz
Tăng xung nhịp 1594 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 4 GB 2 GB
Loại bộ nhớ GDDR5 GDDR5
Bộ nhớ Bus 256 bit 64 bit
Băng thông 147.2 GB/s 56.06 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 1600 384
Đơn vị xử lý bề mặt 80 24
ROPs 32 16
Đơn vị tính toán 20
Bộ nhớ đệm L1 8 KB (per CU) 48 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 512 KB 512 KB
Số lượng SM 3

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 26.40 GPixel/s 25.50 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 66.00 GTexel/s 38.26 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 2.640 TFLOPS 1,224 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 528.0 GFLOPS (1:5) 38.26 GFLOPS (1:32)
FP16 (half) hiệu năng 19.13 GFLOPS (1:64)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Dual-slot IGP
Chiều dài 267 mm 10.5 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Công suất thiết kế 225 W 10 W
Bộ nguồn khuyến nghị 550 W
Đầu ra 1x DisplayPort No outputs
Đầu nối nguồn 1x 8-pin None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 11.2 (11_0) 12 (12_1)
OpenGL 4.4 4.6
OpenCL 1.2 3.0
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 5.0 6.4
CUDA 6.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Feb 10th, 2020
Thế hệ GeForce MX (3xx)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x4

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.