AMD FirePro S7100X vs NVIDIA GeForce GTX 970

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Amethyst GM204
Phiên bản GPU Amethyst XT GM204-200-A1
Kiến trúc GCN 3.0 Maxwell 2.0
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 28 nm 28 nm
Bóng bán dẫn 5,000 million 5,200 million
Kích thước chết 366 mm² 398 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành May 25th, 2016
Thế hệ FirePro Mobile (Sx100)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16
Đánh giá 10 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 725 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1250 MHz 5 Gbps effective 1753 MHz 7 Gbps effective
Xung nhịp cơ bản 1050 MHz
Tăng xung nhịp 1178 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 8 GB 4 GB
Loại bộ nhớ GDDR5 GDDR5
Bộ nhớ Bus 256 bit 256 bit
Băng thông 160.0 GB/s 224.4 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 2048 1664
Đơn vị xử lý bề mặt 128 104
ROPs 32 56
Đơn vị tính toán 32
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU) 48 KB (per SMM)
Bộ nhớ đệm L2 512 KB 2 MB
Số lượng SMM 13

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 23.20 GPixel/s 65.97 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 92.80 GTexel/s 122.5 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 2.970 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) hiệu năng 2.970 TFLOPS 3.920 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 185.6 GFLOPS (1:16) 122.5 GFLOPS (1:32)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe MXM Module Dual-slot
Công suất thiết kế 100 W 148 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x HDMI3x DisplayPort
Đầu nối nguồn None 2x 6-pin
Chiều dài 267 mm 10.5 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Chiều cao 40 mm 1.6 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 300 W
Số bảng mạch PG401

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_0) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 2.0 3.0
Vulkan 1.2 1.1
Mô hình đổ bóng 6.3 6.4
CUDA 5.2

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Sep 19th, 2014
Thế hệ GeForce 900
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 329 USD
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16
Đánh giá 111 in our database
Tiền nhiệm GeForce 700
Kế vị GeForce 10

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.