AMD FirePro M5100 vs NVIDIA GeForce GTX 1660

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Venus TU116
Phiên bản GPU Venus XT TU116-300-A1
Kiến trúc GCN 1.0 Turing
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 28 nm 12 nm
Bóng bán dẫn 1,500 million 6,600 million
Kích thước chết 123 mm² 284 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Oct 16th, 2013
Thế hệ FirePro Mobile (Mx100)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus MXM-A (3.0)
Đánh giá 10 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 725 MHz 1530 MHz
Tăng xung nhịp 775 MHz 1785 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1125 MHz 4.5 Gbps effective 2001 MHz 8 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 2 GB 6 GB
Loại bộ nhớ GDDR5 GDDR5
Bộ nhớ Bus 128 bit 192 bit
Băng thông 72.00 GB/s 192.1 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 640 1408
Đơn vị xử lý bề mặt 40 88
ROPs 16 48
Đơn vị tính toán 10
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU) 64 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB 1536 KB
Số lượng SM 22

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 12.40 GPixel/s 85.68 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 31.00 GTexel/s 157.1 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 992.0 GFLOPS 5.027 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 62.00 GFLOPS (1:16) 157.1 GFLOPS (1:32)
FP16 (half) hiệu năng 10.05 TFLOPS (2:1)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe MXM Module Dual-slot
Công suất thiết kế unknown 120 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x HDMI1x DisplayPort
Chiều dài 229 mm 9 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Chiều cao 35 mm 1.4 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 300 W
Đầu nối nguồn 1x 8-pin
Số bảng mạch PG165 SKU 0

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_1) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 1.2 3.0
Vulkan 1.2 1.2
Mô hình đổ bóng 5.1 6.6
CUDA 7.5

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Mar 14th, 2019
Thế hệ GeForce 16
Tiền nhiệm GeForce 10
Kế vị GeForce 20
Sản xuất Active
Giá ra mắt 219 USD
Giao diện Bus PCIe 3.0 x16
Đánh giá 40 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.