AMD FirePro M5100 vs NVIDIA GeForce GTX 1050 Mobile

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Venus GP106
Phiên bản GPU Venus XT
Kiến trúc GCN 1.0 Pascal
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 28 nm 16 nm
Bóng bán dẫn 1,500 million 4,400 million
Kích thước chết 123 mm² 200 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Oct 16th, 2013 Feb 1st, 2017
Thế hệ FirePro Mobile (Mx100) GeForce 10 Mobile
Sản xuất End-of-life Active
Giao diện Bus MXM-A (3.0) PCIe 3.0 x16
Đánh giá 10 in our database 15 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 725 MHz 1354 MHz
Tăng xung nhịp 775 MHz 1493 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1125 MHz 4.5 Gbps effective 1752 MHz 7008 MHz effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 2 GB 2 GB
Loại bộ nhớ GDDR5 GDDR5
Bộ nhớ Bus 128 bit 128 bit
Băng thông 72.00 GB/s 112.1 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 640 640
Đơn vị xử lý bề mặt 40 40
ROPs 16 32
Đơn vị tính toán 10
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU) 48 KB (per SM)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB 1024 KB
Số lượng SM 5

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 12.40 GPixel/s 47.78 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 31.00 GTexel/s 59.72 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 992.0 GFLOPS 1.911 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 62.00 GFLOPS (1:16) 59.72 GFLOPS (1:32)
FP16 (half) hiệu năng 29.86 GFLOPS (1:64)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe MXM Module
Công suất thiết kế unknown 75 W
Đầu ra No outputs No outputs
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_1) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 1.2 1.2
Vulkan 1.2 1.2.131
Mô hình đổ bóng 5.1 6.4
CUDA 6.1

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.