Card đồ hoạ ATI Radeon HD 5870

Cập nhật mới nhất.:

Tìm hiểu thêm về ATI Radeon HD 5870:

Thông số kỹ thuật

Thế hệ
Evergreen
Tên GPU
Cypress
Giao diện Bus
PCIe 2.0 x16
Xung nhịp GPU
850 MHz
Kích thước bộ nhớ
1024 MB
DirectX
11.2 (11_0)
Ngày phát hành
Sep 23rd, 2009

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU
Cypress
Phiên bản GPU
Cypress XT (215-0735033)
Kiến trúc
TeraScale 2
Nhà sản xuất
TSMC
Kích thước tiến trình
40 nm
Bóng bán dẫn
2,154 million
Kích thước chết
334 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành
Sep 23rd, 2009
Thế hệ
Evergreen
Sản xuất
End-of-life
Giá ra mắt
399 USD
Giao diện Bus
PCIe 2.0 x16
Đánh giá
171 in our database
Tiền nhiệm
Radeon R700
Kế vị
Northern Islands

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU
850 MHz
xung nhịp bộ nhớ
1200 MHz 4.8 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ
1024 MB
Loại bộ nhớ
GDDR5
Bộ nhớ Bus
256 bit
Băng thông
153.6 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng
1600
Đơn vị xử lý bề mặt
80
ROPs
32
Đơn vị tính toán
20
Bộ nhớ đệm L1
8 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2
512 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh
27.20 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu
68.00 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng
2.720 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng
544.0 GFLOPS (1:5)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe
Dual-slot
Chiều dài
280 mm 11 inches
Chiều rộng
111 mm 4.4 inches
Chiều cao
37 mm 1.5 inches
Công suất thiết kế
188 W
Bộ nguồn khuyến nghị
450 W
Đầu ra
2x DVI1x HDMI1x DisplayPort
Đầu nối nguồn
2x 6-pin
Số bảng mạch
C001-37

Tính năng đồ hoạ

DirectX
11.2 (11_0)
OpenGL
4.4
OpenCL
1.2
Mô hình đổ bóng
5.0

Trình điều khiển

Có phải bạn đang tìm tải xuống trình điều khiển Radeon HD 5870 ? Chúng tôi khuyến nghị chương trình Driver Booster có thể tìm kiếm, cài đặt, và cập nhật tất cả các trình điều khiển trên Windows 10, 8.1 và 7 chỉ trong một cú nhấp chuột!

Tải xuống trình điểu khiển miễn phí

Điểm chuẩn & Hiệu suất

So sánh

Chơi game

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.