Card đồ hoạ AMD Radeon Vega Frontier Edition Watercooled

Cập nhật mới nhất.:

Tìm hiểu thêm về AMD Radeon Vega Frontier Edition Watercooled:

Thông số kỹ thuật

Thế hệ
Radeon Pro
Tên GPU
Vega 10
Giao diện Bus
PCIe 3.0 x16
Xung nhịp cơ bản
1382 MHz
Kích thước bộ nhớ
16 GB
DirectX
12 (12_1)
Ngày phát hành
Jul 13th, 2017

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU
Vega 10
Phiên bản GPU
Vega 10 XTX LCS
Kiến trúc
GCN 5.0
Nhà sản xuất
GlobalFoundries
Kích thước tiến trình
14 nm
Bóng bán dẫn
12,500 million
Kích thước chết
495 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành
Jul 13th, 2017
Thế hệ
Radeon Pro
Sản xuất
Active
Giá ra mắt
1,489 USD
Giao diện Bus
PCIe 3.0 x16

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản
1382 MHz
Tăng xung nhịp
1600 MHz
xung nhịp bộ nhớ
945 MHz 1890 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ
16 GB
Loại bộ nhớ
HBM2
Bộ nhớ Bus
2048 bit
Băng thông
483.8 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng
4096
Đơn vị xử lý bề mặt
256
ROPs
64
Đơn vị tính toán
64
Bộ nhớ đệm L1
16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2
4 MB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh
102.4 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu
409.6 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng
26.21 TFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng
13.11 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng
819.2 GFLOPS (1:16)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe
Dual-slot
Chiều dài
267 mm 10.5 inches
Chiều rộng
111 mm 4.4 inches
Công suất thiết kế
375 W
Bộ nguồn khuyến nghị
750 W
Đầu ra
1x HDMI3x DisplayPort
Đầu nối nguồn
2x 8-pin
Số bảng mạch
D050-12

Tính năng đồ hoạ

DirectX
12 (12_1)
OpenGL
4.6
OpenCL
2.1
Vulkan
1.2
Mô hình đổ bóng
6.4

Trình điều khiển

Có phải bạn đang tìm tải xuống trình điều khiển Radeon Vega Frontier Edition Watercooled ? Chúng tôi khuyến nghị chương trình Driver Booster có thể tìm kiếm, cài đặt, và cập nhật tất cả các trình điều khiển trên Windows 10, 8.1 và 7 chỉ trong một cú nhấp chuột!

Tải xuống trình điểu khiển miễn phí

Điểm chuẩn & Hiệu suất

So sánh

Chơi game

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.