Card đồ hoạ AMD Radeon RX 570X

Cập nhật mới nhất.:

Tìm hiểu thêm về AMD Radeon RX 570X:

Thông số kỹ thuật

Thế hệ
Polaris
Tên GPU
Polaris 20
Giao diện Bus
PCIe 3.0 x16
Xung nhịp cơ bản
1168 MHz
Kích thước bộ nhớ
8 GB
DirectX
12 (12_0)
Ngày phát hành
Apr 11th, 2018

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU
Polaris 20
Phiên bản GPU
Polaris 20 XL (215-0910052)
Kiến trúc
GCN 4.0
Nhà sản xuất
GlobalFoundries
Kích thước tiến trình
14 nm
Bóng bán dẫn
5,700 million
Kích thước chết
232 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành
Apr 11th, 2018
Thế hệ
Polaris
Sản xuất
Active
Giao diện Bus
PCIe 3.0 x16
Tiền nhiệm
Polaris
Kế vị
Vega

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản
1168 MHz
Tăng xung nhịp
1244 MHz
xung nhịp bộ nhớ
1750 MHz 7 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ
8 GB
Loại bộ nhớ
GDDR5
Bộ nhớ Bus
256 bit
Băng thông
224.0 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng
2048
Đơn vị xử lý bề mặt
128
ROPs
32
Đơn vị tính toán
32
Bộ nhớ đệm L1
16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2
2 MB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh
39.81 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu
159.2 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng
5.095 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) hiệu năng
5.095 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng
318.5 GFLOPS (1:16)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe
Dual-slot
Chiều dài
241 mm 9.5 inches
Công suất thiết kế
150 W
Bộ nguồn khuyến nghị
450 W
Đầu ra
1x DVI1x HDMI3x DisplayPort
Đầu nối nguồn
1x 6-pin
Số bảng mạch
D000

Tính năng đồ hoạ

DirectX
12 (12_0)
OpenGL
4.6
OpenCL
2.1
Vulkan
1.2
Mô hình đổ bóng
6.4

Trình điều khiển

Có phải bạn đang tìm tải xuống trình điều khiển Radeon RX 570X ? Chúng tôi khuyến nghị chương trình Driver Booster có thể tìm kiếm, cài đặt, và cập nhật tất cả các trình điều khiển trên Windows 10, 8.1 và 7 chỉ trong một cú nhấp chuột!

Tải xuống trình điểu khiển miễn phí

Điểm chuẩn & Hiệu suất

So sánh

Chơi game

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.