Card đồ hoạ AMD Radeon RX 560

Cập nhật mới nhất.:

Tìm hiểu thêm về AMD Radeon RX 560:

Thông số kỹ thuật

Thế hệ
Polaris
Tên GPU
Polaris 21
Giao diện Bus
PCIe 3.0 x8
Xung nhịp cơ bản
1175 MHz
Kích thước bộ nhớ
4 GB
DirectX
12 (12_0)
Ngày phát hành
Apr 18th, 2017

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU
Polaris 21
Phiên bản GPU
Polaris 21 XT (215-0908004)
Kiến trúc
GCN 4.0
Nhà sản xuất
GlobalFoundries
Kích thước tiến trình
14 nm
Bóng bán dẫn
3,000 million
Kích thước chết
123 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành
Apr 18th, 2017
Thế hệ
Polaris
Sản xuất
Active
Giá ra mắt
99 USD
Giao diện Bus
PCIe 3.0 x8
Tiền nhiệm
Arctic Islands
Kế vị
Vega

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản
1175 MHz
Tăng xung nhịp
1275 MHz
xung nhịp bộ nhớ
1750 MHz 7 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ
4 GB
Loại bộ nhớ
GDDR5
Bộ nhớ Bus
128 bit
Băng thông
112.0 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng
1024
Đơn vị xử lý bề mặt
64
ROPs
16
Đơn vị tính toán
16
Bộ nhớ đệm L1
16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2
1024 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh
20.40 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu
81.60 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng
2.611 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) hiệu năng
2.611 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng
163.2 GFLOPS (1:16)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe
Dual-slot
Chiều dài
170 mm 6.7 inches
Công suất thiết kế
75 W
Bộ nguồn khuyến nghị
250 W
Đầu ra
1x DVI1x HDMI1x DisplayPort
Đầu nối nguồn
None
Số bảng mạch
C994

Tính năng đồ hoạ

DirectX
12 (12_0)
OpenGL
4.6
OpenCL
2.1
Vulkan
1.2
Mô hình đổ bóng
6.4

Trình điều khiển

Có phải bạn đang tìm tải xuống trình điều khiển Radeon RX 560 ? Chúng tôi khuyến nghị chương trình Driver Booster có thể tìm kiếm, cài đặt, và cập nhật tất cả các trình điều khiển trên Windows 10, 8.1 và 7 chỉ trong một cú nhấp chuột!

Tải xuống trình điểu khiển miễn phí

Điểm chuẩn & Hiệu suất

So sánh

Chơi game

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.