Card đồ hoạ AMD Radeon Vega 11 Embedded

Cập nhật mới nhất.:

Tìm hiểu thêm về AMD Radeon Vega 11 Embedded:

Thông số kỹ thuật

Thế hệ
Great Horned Owl (Vega)
Tên GPU
Raven
Giao diện Bus
IGP
Xung nhịp cơ bản
300 MHz
Kích thước bộ nhớ
System Shared
DirectX
12 (12_1)
Ngày phát hành
Feb 13th, 2018

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU
Raven
Kiến trúc
GCN 5.0
Nhà sản xuất
GlobalFoundries
Kích thước tiến trình
14 nm
Bóng bán dẫn
4,940 million
Kích thước chết
210 mm²

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành
Feb 13th, 2018
Thế hệ
Great Horned Owl (Vega)
Sản xuất
Active
Giao diện Bus
IGP
Tiền nhiệm
Stoney Ridge
Kế vị
Raven Ridge

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản
300 MHz
Tăng xung nhịp
1301 MHz
xung nhịp bộ nhớ
System Shared

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ
System Shared
Loại bộ nhớ
System Shared
Bộ nhớ Bus
System Shared
Băng thông
System Dependent

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng
704
Đơn vị xử lý bề mặt
44
ROPs
8
Đơn vị tính toán
11

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh
10.41 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu
57.24 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng
3.664 TFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng
1.832 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng
114.5 GFLOPS (1:16)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe
IGP
Công suất thiết kế
35 W
Đầu ra
No outputs
Đầu nối nguồn
None

Tính năng đồ hoạ

DirectX
12 (12_1)
OpenGL
4.6
OpenCL
2.1
Vulkan
1.2
Mô hình đổ bóng
6.4

Trình điều khiển

Có phải bạn đang tìm tải xuống trình điều khiển Radeon Vega 11 Embedded ? Chúng tôi khuyến nghị chương trình Driver Booster có thể tìm kiếm, cài đặt, và cập nhật tất cả các trình điều khiển trên Windows 10, 8.1 và 7 chỉ trong một cú nhấp chuột!

Tải xuống trình điểu khiển miễn phí

Điểm chuẩn & Hiệu suất

So sánh

Chơi game

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.