Card đồ hoạ AMD Radeon Vega 8 Mobile
Thông số kỹ thuật
- Thế hệ
- Cezanne (Vega Mobile)
- Tên GPU
- Cezanne
- Giao diện Bus
- IGP
- Xung nhịp cơ bản
- 300 MHz
- Kích thước bộ nhớ
- System Shared
- DirectX
- 12 (12_1)
- Ngày phát hành
- Jan 12th, 2021
Bộ xử lý đồ hoạ
- Tên GPU
- Cezanne
- Kiến trúc
- GCN 5.1
- Nhà sản xuất
- TSMC
- Kích thước tiến trình
- 7 nm
- Bóng bán dẫn
- 9,800 million
- Kích thước chết
- 156 mm²
Đồ hoạ tích hợp
- Ngày phát hành
- Jan 12th, 2021
- Thế hệ
- Cezanne (Vega Mobile)
- Tiền nhiệm
- Renoir
- Sản xuất
- Active
- Giao diện Bus
- IGP
Tốc độ xung nhịp
- Xung nhịp cơ bản
- 300 MHz
- Tăng xung nhịp
- 2000 MHz
- xung nhịp bộ nhớ
- System Shared
Bộ nhớ
- Kích thước bộ nhớ
- System Shared
- Loại bộ nhớ
- System Shared
- Bộ nhớ Bus
- System Shared
- Băng thông
- System Dependent
cấu hình kết xuất
- Các đơn vị bóng
- 512
- Đơn vị xử lý bề mặt
- 32
- ROPs
- 8
- Đơn vị tính toán
- 8
Hiệu năng lý thuyết
- Tỷ lệ điểm ảnh
- 16.00 GPixel/s
- Tốc độ làm đầy vật liệu
- 64.00 GTexel/s
- FP16 (half) hiệu năng
- 4.096 TFLOPS (2:1)
- FP32 (float) hiệu năng
- 2.048 TFLOPS
- FP64 (double) hiệu năng
- 128.0 GFLOPS (1:16)
Thiết kế bảng mạch
- Chiều rộng khe
- IGP
- Công suất thiết kế
- 45 W
- Đầu ra
- No outputs
- Đầu nối nguồn
- None
Tính năng đồ hoạ
- DirectX
- 12 (12_1)
- OpenGL
- 4.6
- OpenCL
- 2.1
- Vulkan
- 1.2
- Mô hình đổ bóng
- 6.4
Trình điều khiển
Có phải bạn đang tìm tải xuống trình điều khiển Radeon Vega 8 Mobile ? Chúng tôi khuyến nghị chương trình Driver Booster có thể tìm kiếm, cài đặt, và cập nhật tất cả các trình điều khiển trên Windows 10, 8.1 và 7 chỉ trong một cú nhấp chuột!
Điểm chuẩn & Hiệu suất
PassMark
1 12752 42247
Hiệu suất so với các card đồ họa tương tự
So sánh
Chơi game
Để xem liệu AMD Radeon Vega 8 Mobile có tốt để chơi game hay không, chúng tôi đã kiểm tra những trò chơi PC phổ biến, mới và sắp ra mắt nào sẽ chạy trên nó: