NVIDIA GeForce GT 640M LE vs NVIDIA Quadro K610M

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU GF108 GK208
Kiến trúc Fermi Kepler 2.0
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 40 nm 28 nm
Bóng bán dẫn 585 million 1,020 million
Kích thước chết 116 mm² 87 mm²
Phiên bản GPU N15M-Q2-B-A1

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành May 4th, 2012 Jul 23rd, 2013
Thế hệ GeForce 600M Quadro Mobile (Kx100M)
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16 MXM-A (3.0)
Đánh giá 2 in our database 26 in our database
Tiền nhiệm GeForce 500M
Kế vị GeForce 700M

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 753 MHz 980 MHz
Xung nhịp đổ bóng 1505 MHz
xung nhịp bộ nhớ 785 MHz 3.1 Gbps effective 650 MHz 2.6 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 2 GB 1024 MB
Loại bộ nhớ GDDR5 GDDR5
Bộ nhớ Bus 128 bit 64 bit
Băng thông 50.24 GB/s 20.80 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 96 192
Đơn vị xử lý bề mặt 16 16
ROPs 4 8
Số lượng SM 2
Bộ nhớ đệm L1 64 KB (per SM) 16 KB (per SMX)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB 512 KB
Số lượng SMX 1

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 3.012 GPixel/s 3.920 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 12.05 GTexel/s 15.68 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 289.0 GFLOPS 376.3 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 24.08 GFLOPS (1:12) 15.68 GFLOPS (1:24)

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế 32 W 30 W
Đầu ra No outputs No outputs
Chiều rộng khe MXM Module

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_0) 12 (11_0)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 1.1 3.0
Vulkan 1.1
CUDA 2.1 3.5
Mô hình đổ bóng 5.1 5.1

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.