NVIDIA GeForce Go 7400 vs NVIDIA Quadro NVS 450

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU G72 G98
Phiên bản GPU GF-GO7400-N-A3
Kiến trúc Curie Tesla
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 65 nm
Bóng bán dẫn 112 million 210 million
Kích thước chết 81 mm² 86 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Feb 1st, 2006
Thế hệ GeForce Go 7 (Go 7000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Tiền nhiệm GeForce Go 6
Kế vị GeForce 8M

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 450 MHz 480 MHz
xung nhịp bộ nhớ 450 MHz 900 Mbps effective 700 MHz 1400 Mbps effective
Xung nhịp đổ bóng 1200 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 128 MB 256 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 64 bit 64 bit
Băng thông 7.200 GB/s 11.20 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 4
đổ bóng Vertex 3
Đơn vị xử lý bề mặt 4 4
ROPs 2 4
Các đơn vị bóng 8
Số lượng SM 1
Bộ nhớ đệm L2 16 KB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 900.0 MPixel/s 1.920 GPixel/s
Tốc độ Vertex 337.5 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 1.800 GTexel/s 1.920 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 19.20 GFLOPS

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown 35 W
Đầu ra No outputs 4x DisplayPort
Chiều rộng khe Single-slot
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch P624

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 11.1 (10_0)
OpenGL 2.1 3.3
OpenCL 1.1
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 4.0
CUDA 1.1

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Nov 11th, 2008
Thế hệ Quadro NVS
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 26 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.