NVIDIA GeForce 7800 GTX 512 vs NVIDIA Quadro FX 550M

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU G70 G73
Phiên bản GPU GF-7800-U-A2
Kiến trúc Curie Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 110 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 302 million 177 million
Kích thước chết 333 mm² 125 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Nov 14th, 2005
Thế hệ GeForce 7 PCIe
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 649 USD
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 206 in our database
Tiền nhiệm GeForce 6 PCIe
Kế vị GeForce 8

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 500 MHz 480 MHz
xung nhịp bộ nhớ 800 MHz 1600 Mbps effective 500 MHz 1000 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 512 MB 512 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 128 bit
Băng thông 51.20 GB/s 16.00 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 24 12
đổ bóng Vertex 8 5
Đơn vị xử lý bề mặt 24 12
ROPs 16 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 8.000 GPixel/s 3.840 GPixel/s
Tốc độ Vertex 1.000 GVertices/s 600.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 12.00 GTexel/s 5.760 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Dual-slot
Chiều dài 228 mm 9 inches
Công suất thiết kế 108 W 35 W
Bộ nguồn khuyến nghị 300 W
Đầu ra 2x DVI1x S-Video No outputs
Số bảng mạch P348
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Chiều cao 38 mm 1.5 inches

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Mar 13th, 2006
Thế hệ Quadro FX Mobile (x500M)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 26 in our database
Tiền nhiệm Quadro FX Go

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.