NVIDIA GeForce 6600 GT vs NVIDIA Quadro FX 2500M

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU NV43 G71
Kiến trúc Curie Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 110 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 146 million 278 million
Kích thước chết 154 mm² 196 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Aug 12th, 2004
Thế hệ GeForce 6 PCIe
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 199 USD
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 146 in our database
Tiền nhiệm GeForce PCX
Kế vị GeForce 7 PCIe

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 500 MHz 500 MHz
xung nhịp bộ nhớ 500 MHz 1000 Mbps effective 600 MHz 1200 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 128 MB 512 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 128 bit 256 bit
Băng thông 16.00 GB/s 38.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 8 24
đổ bóng Vertex 3 8
Đơn vị xử lý bề mặt 8 24
ROPs 4 16

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.000 GPixel/s 8.000 GPixel/s
Tốc độ Vertex 375.0 MVertices/s 1.000 GVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 4.000 GTexel/s 12.00 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot MXM Module
Công suất thiết kế unknown 45 W
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu ra 1x DVI1x VGA1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn None
Số bảng mạch P216

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.0 (full) 2.1 (partial) 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Sep 29th, 2005
Thế hệ Quadro FX Mobile (x500M)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus MXM-III
Đánh giá 26 in our database
Tiền nhiệm Quadro FX Go

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.