Intel UHD Graphics 770 vs Intel Xe DG1

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Alder Lake GT1 DG1
Kiến trúc Generation 12.2 Generation 12.1
Nhà sản xuất Intel Intel
Kích thước tiến trình 10 nm 10 nm
Bóng bán dẫn unknown unknown
Kích thước chết unknown 95 mm²

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Nov 4th, 2021
Thế hệ HD Graphics (Alder Lake)
Sản xuất Active
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 300 MHz 900 MHz
Tăng xung nhịp 1450 MHz 1550 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 2133 MHz 4.3 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 4 GB
Loại bộ nhớ System Shared LPDDR4X
Bộ nhớ Bus System Shared 128 bit
Băng thông System Dependent 68.26 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 256 640
Đơn vị xử lý bề mặt 16 40
ROPs 8 20
Đơn vị xử lý 32 80
Bộ nhớ đệm L2 1024 KB
gpu.details.l3-cache 16 MB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 11.60 GPixel/s 31.00 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 23.20 GTexel/s 62.00 GTexel/s
FP16 (half) hiệu năng 1,485 GFLOPS (2:1) 3.968 TFLOPS (2:1)
FP32 (float) hiệu năng 742.4 GFLOPS 1.984 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 185.6 GFLOPS (1:4) 496.0 GFLOPS (1:4)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Dual-slot
Công suất thiết kế 15 W 30 W
Đầu ra No outputs 1x HDMI3x DisplayPort
Chiều dài 178 mm 7 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (12_1) 12 (12_1)
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 3.0 3.0
Vulkan 1.2 1.2
Mô hình đổ bóng 6.4 6.4

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Never Released
Thế hệ Xe Graphics
Sản xuất Active
Giao diện Bus PCIe 3.0 x4

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.