Intel Iris Pro Graphics 5200 vs Intel Xe DG1-SDV

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Haswell GT3e DG1
Kiến trúc Generation 7.5 Generation 12.1
Nhà sản xuất Intel Intel
Kích thước tiến trình 22 nm 10 nm
Bóng bán dẫn unknown unknown
Kích thước chết unknown 95 mm²

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Jun 3rd, 2013
Thế hệ HD Graphics (Haswell)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 200 MHz 900 MHz
Tăng xung nhịp 1150 MHz 1500 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 2133 MHz 4.3 Gbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 3 GB
Loại bộ nhớ System Shared LPDDR4X
Bộ nhớ Bus System Shared 96 bit
Băng thông System Dependent 51.19 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 320 768
Đơn vị xử lý bề mặt 40 48
ROPs 4 24
Đơn vị xử lý 40 96
Bộ nhớ đệm L2 1024 KB
gpu.details.l3-cache 16 MB

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 4.600 GPixel/s 36.00 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 46.00 GTexel/s 72.00 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 736.0 GFLOPS 2.304 TFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 184.0 GFLOPS (1:4) 576.0 GFLOPS (1:4)
FP16 (half) hiệu năng 4.608 TFLOPS (2:1)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Dual-slot
Công suất thiết kế 45 W 75 W
Đầu ra No outputs 1x HDMI3x DisplayPort
Chiều dài 178 mm 7 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_1) 12 (12_1)
OpenGL 4.3 4.6
OpenCL 1.2 3.0
Vulkan 1.0 1.2
Mô hình đổ bóng 5.1 6.4

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Never Released
Thế hệ Xe Graphics
Sản xuất Active
Giao diện Bus PCIe 4.0 x16

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.