Intel GMA X4500 vs Intel HD Graphics 2000

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Eaglelake Sandy Bridge GT1
Phiên bản GPU Eaglelake-B (B43)
Kiến trúc Generation 5.0 Generation 6.0
Nhà sản xuất Intel Intel
Kích thước tiến trình 65 nm 32 nm
Bóng bán dẫn unknown 504 million
Kích thước chết unknown 131 mm²

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Dec 1st, 2008 Feb 1st, 2011
Thế hệ GMA 4500 (IGP) HD Graphics (Sandy Bridge)
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16 Ring Bus
Đánh giá 1 in our database 1 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 533 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared System Shared
Xung nhịp cơ bản 650 MHz
Tăng xung nhịp 1000 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared System Shared
Loại bộ nhớ System Shared System Shared
Bộ nhớ Bus System Shared System Shared
Băng thông System Dependent System Dependent

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 4
đổ bóng Vertex 0
Đơn vị xử lý bề mặt 4 6
ROPs 4 1
Các đơn vị bóng 48
Đơn vị xử lý 6

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.132 GPixel/s 1.000 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 2.132 GTexel/s 6.000 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 96.00 GFLOPS

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP IGP
Công suất thiết kế 13 W unknown
Đầu ra No outputs No outputs

Tính năng đồ hoạ

DirectX 10.0 11.1 (10_1)
OpenGL 2.0 3.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 4.0 4.1

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.