ATI Radeon Xpress 1150 IGP vs ATI Rage Mobility 128

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RS482 M3
Kiến trúc Rage 9 Rage 4
Kích thước tiến trình 110 nm 250 nm
Bóng bán dẫn unknown 8 million
Kích thước chết 73 mm² 70 mm²
Nhà sản xuất TSMC

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Oct 17th, 2007
Thế hệ Radeon IGP (1100)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 400 MHz 105 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 105 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 16 MB
Loại bộ nhớ System Shared SDR
Bộ nhớ Bus System Shared 64 bit
Băng thông System Dependent 840.0 MB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 2 2
đổ bóng Vertex 2 0
Đơn vị xử lý bề mặt 2 2
ROPs 2 2

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 800.0 MPixel/s 210.0 MPixel/s
Tốc độ Vertex 200.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 800.0 MTexel/s 210.0 MTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Single-slot
Công suất thiết kế unknown unknown
Đầu ra No outputs 1x DB13W3

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0 6.0
OpenGL 2.0 1.2
OpenCL
Vulkan
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0
đổ bóng Vertex 2.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Oct 1st, 1999
Thế hệ Rage Mobility (128)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 2x
Đánh giá 2 in our database
Kế vị M6

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.