ATI Radeon X800 CrossFire Edition vs NVIDIA Quadro NVS 55 PCI

Mục lục

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU R423 NV34B
Kiến trúc R400 Rankine
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 130 nm 150 nm
Bóng bán dẫn 160 million 45 million
Kích thước chết 289 mm² 91 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Oct 28th, 2005 May 31st, 2005
Thế hệ Radeon R400 PCIe Quadro NVS
Sản xuất End-of-life End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16 PCI
Đánh giá 226 in our database 26 in our database
Tiền nhiệm Radeon R300
Kế vị Radeon R500 PCIe

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 500 MHz 250 MHz
xung nhịp bộ nhớ 500 MHz 1000 Mbps effective 200 MHz 400 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 64 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 DDR
Bộ nhớ Bus 256 bit 64 bit
Băng thông 32.00 GB/s 3.200 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 16 4
đổ bóng Vertex 6 2
Đơn vị xử lý bề mặt 16 4
ROPs 16 4

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 8.000 GPixel/s 1.000 GPixel/s
Tốc độ Vertex 750.0 MVertices/s 125.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 8.000 GTexel/s 1.000 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Dual-slot Single-slot
Công suất thiết kế unknown 10 W
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W 200 W
Đầu ra 2x DVI 1x DVI1x S-Video
Đầu nối nguồn None None
Chiều dài 168 mm 6.6 inches

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0b (9_2) 9.0a
OpenGL 2.1 1.5
OpenCL
Vulkan
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0b 2.0a
đổ bóng Vertex 2.0b 2.0a

Các tính năng khác

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.