ATI Radeon HD 4850 X2 vs Intel UHD Graphics 620

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU R700 Kaby Lake GT2
Phiên bản GPU R700 PRO (215-0669065)
Kiến trúc TeraScale Generation 9.5
Nhà sản xuất TSMC Intel
Kích thước tiến trình 55 nm 14 nm++
Bóng bán dẫn 956 million unknown
Kích thước chết 256 mm² unknown

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Nov 7th, 2008
Thế hệ Radeon R700
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 420 USD
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 26 in our database
Tiền nhiệm Radeon R600
Kế vị Evergreen

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 625 MHz
xung nhịp bộ nhớ 995 MHz 1990 Mbps effective System Shared
Xung nhịp cơ bản 300 MHz
Tăng xung nhịp 1000 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 512 MB System Shared
Loại bộ nhớ GDDR3 System Shared
Bộ nhớ Bus 256 bit System Shared
Băng thông 63.68 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 800 192
Đơn vị xử lý bề mặt 40 24
ROPs 16 3
Đơn vị tính toán 10
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB
Đơn vị xử lý 24

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 10.00 GPixel/s 3.000 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 25.00 GTexel/s 24.00 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 1,000 GFLOPS 384.0 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 200.0 GFLOPS (1:5) 96.00 GFLOPS (1:4)
FP16 (half) hiệu năng 768.0 GFLOPS (2:1)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Dual-slot IGP
Chiều dài 267 mm 10.5 inches
Công suất thiết kế 250 W 15 W
Bộ nguồn khuyến nghị 600 W
Đầu ra 4x DVI1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn 1x 6-pin + 1x 8-pin
Số bảng mạch B501

Tính năng đồ hoạ

DirectX 10.1 (10_1) 12 (12_1)
OpenGL 3.3 4.6
OpenCL 1.1 3.0
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 4.1 6.4

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Sep 1st, 2017
Thế hệ HD Graphics-M (Kaby Lake Refresh)
Sản xuất Active
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.