ATI Radeon HD 4810 vs Intel HD Graphics 4600

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RV770 Haswell GT2
Phiên bản GPU RV770 CE (215-0669093)
Kiến trúc TeraScale Generation 7.5
Nhà sản xuất TSMC Intel
Kích thước tiến trình 55 nm 22 nm
Bóng bán dẫn 956 million unknown
Kích thước chết 256 mm² unknown

Card đồ hoạ

Ngày phát hành May 28th, 2009
Thế hệ Radeon R700
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Tiền nhiệm Radeon R600
Kế vị Evergreen

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 625 MHz
xung nhịp bộ nhớ 900 MHz 3.6 Gbps effective System Shared
Xung nhịp cơ bản 350 MHz
Tăng xung nhịp 1100 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 512 MB System Shared
Loại bộ nhớ GDDR5 System Shared
Bộ nhớ Bus 128 bit System Shared
Băng thông 57.60 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 640 160
Đơn vị xử lý bề mặt 32 20
ROPs 8 2
Đơn vị tính toán 8
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 128 KB
Đơn vị xử lý 20

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 5.000 GPixel/s 2.200 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 20.00 GTexel/s 22.00 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 800.0 GFLOPS 352.0 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 160.0 GFLOPS (1:5) 88.00 GFLOPS (1:4)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot IGP
Chiều dài 246 mm 9.7 inches
Công suất thiết kế 95 W 45 W
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu ra 2x DVI1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn 1x 6-pin
Số bảng mạch B507

Tính năng đồ hoạ

DirectX 10.1 (10_1) 12 (11_1)
OpenGL 3.3 4.3
OpenCL 1.1 1.2
Vulkan 1.0
Mô hình đổ bóng 4.1 5.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Jun 3rd, 2013
Thế hệ HD Graphics (Haswell)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.