ATI Radeon HD 3870 AGP vs NVIDIA Quadro FX 550M

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RV670 G73
Phiên bản GPU RV670 XT (215-0708005)
Kiến trúc TeraScale Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 55 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 666 million 177 million
Kích thước chết 192 mm² 125 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Never Released
Thế hệ Radeon R600
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 80 in our database
Tiền nhiệm Radeon R500 PCIe
Kế vị Radeon R700

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 777 MHz 480 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1126 MHz 2.3 Gbps effective 500 MHz 1000 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 512 MB 512 MB
Loại bộ nhớ GDDR4 GDDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 128 bit
Băng thông 72.06 GB/s 16.00 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 320
Đơn vị xử lý bề mặt 16 12
ROPs 16 8
Đơn vị tính toán 4
Bộ nhớ đệm L2 256 KB
Trình đổ bóng điểm ảnh 12
đổ bóng Vertex 5

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 12.43 GPixel/s 3.840 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 12.43 GTexel/s 5.760 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 497.3 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 99.46 GFLOPS (1:5)
Tốc độ Vertex 600.0 MVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Dual-slot
Chiều dài 241 mm 9.5 inches
Công suất thiết kế 106 W 35 W
Bộ nguồn khuyến nghị 300 W
Đầu ra 2x DVI1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn 1x 8-pin

Tính năng đồ hoạ

DirectX 10.1 (10_1) 9.0c (9_3)
OpenGL 3.3 (full) 4.0 (partial) 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 4.1 3.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Mar 13th, 2006
Thế hệ Quadro FX Mobile (x500M)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 26 in our database
Tiền nhiệm Quadro FX Go

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.