ATI Radeon HD 3200 IGP vs ATI Radeon X1650 XT AGP

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RS780 RV560
Kiến trúc TeraScale R500
Kích thước tiến trình 65 nm 80 nm
Bóng bán dẫn 180 million 330 million
Kích thước chết 85 mm² 230 mm²
Phiên bản GPU RV560 XT (215PAGAKA12FG)
Nhà sản xuất TSMC

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Mar 4th, 2008
Thế hệ Radeon IGP (3000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 500 MHz 540 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 680 MHz 1360 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 512 MB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR3
Bộ nhớ Bus System Shared 128 bit
Băng thông System Dependent 21.76 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 40
Đơn vị xử lý bề mặt 4 8
ROPs 4 8
Đơn vị tính toán 2
Trình đổ bóng điểm ảnh 24
đổ bóng Vertex 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.000 GPixel/s 4.320 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 2.000 GTexel/s 4.320 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 40.00 GFLOPS
Tốc độ Vertex 1.080 GVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Single-slot
Công suất thiết kế unknown 55 W
Đầu ra No outputs 2x DVI1x S-Video
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 10.0 (10_0) 9.0c (9_3)
OpenGL 3.3 2.1
OpenCL 1.0
Vulkan
Mô hình đổ bóng 4.1 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Oct 30th, 2006
Thế hệ Radeon R500 AGP
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 49 in our database
Tiền nhiệm Radeon R400 AGP
Kế vị Radeon R600

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.