ATI Radeon HD 2900 GT vs NVIDIA Quadro FX 3500M

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU R600 G71
Phiên bản GPU R600 GT (215RGFDKA13FG)
Kiến trúc TeraScale Curie
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 80 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 720 million 278 million
Kích thước chết 420 mm² 196 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Nov 6th, 2007
Thế hệ Radeon R600
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 63 in our database
Tiền nhiệm Radeon R500 PCIe
Kế vị Radeon R700

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 601 MHz 575 MHz
xung nhịp bộ nhớ 800 MHz 1600 Mbps effective 600 MHz 1200 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 512 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 256 bit
Băng thông 51.20 GB/s 38.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 240
Đơn vị xử lý bề mặt 12 24
ROPs 12 16
Đơn vị tính toán 3
Bộ nhớ đệm L2 128 KB
Trình đổ bóng điểm ảnh 24
đổ bóng Vertex 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 7.212 GPixel/s 9.200 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 7.212 GTexel/s 13.80 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 288.5 GFLOPS
Tốc độ Vertex 1.150 GVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Dual-slot MXM Module
Công suất thiết kế 150 W 45 W
Bộ nguồn khuyến nghị 450 W
Đầu ra 2x DVI1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn 1x 8-pin
Số bảng mạch B002

Tính năng đồ hoạ

DirectX 10.0 (10_0) 9.0c (9_3)
OpenGL 3.3 (full) 4.0 (partial) 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 4.0 3.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Mar 1st, 2007
Thế hệ Quadro FX Mobile (x500M)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus MXM-III
Đánh giá 26 in our database
Tiền nhiệm Quadro FX Go

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.