ATI Mobility Radeon X800 vs ATI Radeon HD 3200 IGP

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M28 RS780
Kiến trúc R400 TeraScale
Nhà sản xuất TSMC
Kích thước tiến trình 130 nm 65 nm
Bóng bán dẫn 160 million 180 million
Kích thước chết 289 mm² 85 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Nov 1st, 2004
Thế hệ M2x (Mobility X1)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M1x
Kế vị M5x

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 400 MHz 500 MHz
xung nhịp bộ nhớ 400 MHz 800 Mbps effective System Shared

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB System Shared
Loại bộ nhớ GDDR3 System Shared
Bộ nhớ Bus 256 bit System Shared
Băng thông 25.60 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 12
đổ bóng Vertex 6
Đơn vị xử lý bề mặt 12 4
ROPs 12 4
Các đơn vị bóng 40
Đơn vị tính toán 2

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 4.800 GPixel/s 2.000 GPixel/s
Tốc độ Vertex 600.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 4.800 GTexel/s 2.000 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 40.00 GFLOPS

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown unknown
Đầu ra No outputs No outputs
Chiều rộng khe IGP

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0b (9_2) 10.0 (10_0)
OpenGL 2.1 3.3
OpenCL 1.0
Vulkan
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0b
đổ bóng Vertex 2.0b
Mô hình đổ bóng 4.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Mar 4th, 2008
Thế hệ Radeon IGP (3000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.