ATI Mobility Radeon X300 IGP vs NVIDIA Quadro NVS 440

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RS480 NV43
Kiến trúc Rage 9 Curie
Kích thước tiến trình 110 nm 110 nm
Bóng bán dẫn 107 million 146 million
Kích thước chết 74 mm² 154 mm²
Phiên bản GPU NVS440 NPB
Nhà sản xuất TSMC

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành 2005
Thế hệ Radeon IGP (Xpress)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 300 MHz 250 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 250 MHz 500 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 128 MB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR3
Bộ nhớ Bus System Shared 128 bit
Băng thông System Dependent 8.000 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 2 8
đổ bóng Vertex 2 4
Đơn vị xử lý bề mặt 2 8
ROPs 2 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 600.0 MPixel/s 2.000 GPixel/s
Tốc độ Vertex 150.0 MVertices/s 250.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 600.0 MTexel/s 2.000 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Single-slot
Công suất thiết kế unknown 31 W
Đầu ra No outputs 2x DMS-59
Đầu nối nguồn None None
Chiều dài 187 mm 7.4 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Số bảng mạch P307

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0 9.0c (9_3)
OpenGL 2.0 2.0 (full) 2.1 (partial)
OpenCL
Vulkan
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0
đổ bóng Vertex 2.0
Mô hình đổ bóng 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Feb 14th, 2006
Thế hệ Quadro NVS
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 26 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.