ATI Mobility Radeon X300 IGP vs ATI Radeon 9800

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RS480 R350
Kiến trúc Rage 9 Rage 8
Kích thước tiến trình 110 nm 150 nm
Bóng bán dẫn 107 million 117 million
Kích thước chết 74 mm² 215 mm²
Nhà sản xuất TSMC

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành 2005
Thế hệ Radeon IGP (Xpress)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 300 MHz 325 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 290 MHz 580 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 128 MB
Loại bộ nhớ System Shared DDR
Bộ nhớ Bus System Shared 256 bit
Băng thông System Dependent 18.56 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 2 8
đổ bóng Vertex 2 4
Đơn vị xử lý bề mặt 2 8
ROPs 2 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 600.0 MPixel/s 2.600 GPixel/s
Tốc độ Vertex 150.0 MVertices/s 325.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 600.0 MTexel/s 2.600 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Single-slot
Công suất thiết kế unknown 37 W
Đầu ra No outputs 1x DVI1x VGA1x S-Video
Đầu nối nguồn None 1x Molex
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Số bảng mạch A075

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0 9.0 (9_0)
OpenGL 2.0 2.0
OpenCL
Vulkan
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0 2.0
đổ bóng Vertex 2.0 2.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Mar 1st, 2003
Thế hệ Radeon R300
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 20 in our database
Tiền nhiệm Radeon R200
Kế vị Radeon R400 AGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.