ATI Mobility Radeon X2500 vs ATI Radeon HD 3200 IGP

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M66 RS780
Kiến trúc R500 TeraScale
Nhà sản xuất TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 65 nm
Bóng bán dẫn 157 million 180 million
Kích thước chết 150 mm² 85 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jun 1st, 2007
Thế hệ M6x (Mobility X2)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M5x
Kế vị M7x

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 460 MHz 500 MHz
xung nhịp bộ nhớ 400 MHz 800 Mbps effective System Shared

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB System Shared
Loại bộ nhớ DDR2 System Shared
Bộ nhớ Bus 128 bit System Shared
Băng thông 12.80 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 12
đổ bóng Vertex 5
Đơn vị xử lý bề mặt 4 4
ROPs 4 4
Các đơn vị bóng 40
Đơn vị tính toán 2

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 1.840 GPixel/s 2.000 GPixel/s
Tốc độ Vertex 575.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 1.840 GTexel/s 2.000 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 40.00 GFLOPS

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown unknown
Đầu ra No outputs No outputs
Chiều rộng khe IGP

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 10.0 (10_0)
OpenGL 2.1 3.3
OpenCL 1.0
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 4.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Mar 4th, 2008
Thế hệ Radeon IGP (3000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.