ATI Mobility Radeon X1900 vs ATI Radeon X1800 GTO

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M68 R520
Kiến trúc R500 R500
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 80 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 384 million 321 million
Kích thước chết 230 mm² 288 mm²
Phiên bản GPU R520 LE (215RFLBKA14FG)

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jan 11th, 2007
Thế hệ M6x (Mobility X1)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M5x
Kế vị M7x

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 400 MHz 500 MHz
xung nhịp bộ nhớ 480 MHz 960 Mbps effective 495 MHz 990 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 256 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 256 bit
Băng thông 30.72 GB/s 31.68 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 36 12
đổ bóng Vertex 8 8
Đơn vị xử lý bề mặt 12 12
ROPs 12 12

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 4.800 GPixel/s 6.000 GPixel/s
Tốc độ Vertex 800.0 MVertices/s 1.000 GVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 4.800 GTexel/s 6.000 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown 48 W
Đầu ra No outputs 2x DVI1x S-Video
Chiều rộng khe Single-slot
Chiều dài 254 mm 10 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Chiều cao 19 mm 0.7 inches
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn 1x 6-pin
Số bảng mạch A520

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0c (9_3)
OpenGL 2.1 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Mar 1st, 2006
Thế hệ Radeon R500 PCIe
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 76 in our database
Tiền nhiệm Radeon R400 PCIe
Kế vị Radeon R600

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.