ATI Mobility Radeon X1800 XT vs ATI Radeon X800 CrossFire Edition

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M58 R423
Phiên bản GPU M58 P (216PQKCKA15FG)
Kiến trúc R500 R400
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 321 million 160 million
Kích thước chết 288 mm² 289 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Mar 1st, 2006
Thế hệ M5x (Mobility X1)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M2x
Kế vị M6x

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 550 MHz 500 MHz
xung nhịp bộ nhớ 650 MHz 1300 Mbps effective 500 MHz 1000 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB 256 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 256 bit 256 bit
Băng thông 41.60 GB/s 32.00 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 16 16
đổ bóng Vertex 8 6
Đơn vị xử lý bề mặt 16 16
ROPs 16 16

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 8.800 GPixel/s 8.000 GPixel/s
Tốc độ Vertex 1.100 GVertices/s 750.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 8.800 GTexel/s 8.000 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown unknown
Đầu ra No outputs 2x DVI
Chiều rộng khe Dual-slot
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0b (9_2)
OpenGL 2.1 2.1
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0b
đổ bóng Vertex 2.0b

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Oct 28th, 2005
Thế hệ Radeon R400 PCIe
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 226 in our database
Tiền nhiệm Radeon R300
Kế vị Radeon R500 PCIe

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.