ATI Mobility Radeon X1600 Mac Edition vs ATI Radeon X550

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M56 RV370
Kiến trúc R500 Rage 9
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 110 nm
Bóng bán dẫn 157 million 107 million
Kích thước chết 150 mm² 74 mm²
Phiên bản GPU RV370 LE (215S8DAKA23F)

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Nov 8th, 2007
Thế hệ M5x (Mobility X1)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M2x
Kế vị M6x

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 398 MHz 400 MHz
xung nhịp bộ nhớ 396 MHz 792 Mbps effective 250 MHz 500 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 128 MB 128 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 DDR
Bộ nhớ Bus 128 bit 128 bit
Băng thông 12.67 GB/s 8.000 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 12 4
đổ bóng Vertex 5 2
Đơn vị xử lý bề mặt 4 4
ROPs 4 4

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 1.592 GPixel/s 1.600 GPixel/s
Tốc độ Vertex 497.5 MVertices/s 200.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 1.592 GTexel/s 1.600 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown unknown
Đầu ra No outputs 1x DVI1x VGA1x S-Video
Chiều rộng khe Single-slot
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0
OpenGL 2.1 2.0
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0
đổ bóng Vertex 2.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jul 1st, 2005
Thế hệ Radeon R300
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 6 in our database
Tiền nhiệm Radeon R200
Kế vị Radeon R400 AGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.