ATI Mobility Radeon HD 5850 vs Intel HD Graphics 500

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Broadway Apollo Lake GT1
Phiên bản GPU Broadway PRO (216-0769024)
Kiến trúc TeraScale 2 Generation 9.0
Nhà sản xuất TSMC Intel
Kích thước tiến trình 40 nm 14 nm
Bóng bán dẫn 1,040 million unknown
Kích thước chết 166 mm² unknown

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jan 7th, 2010
Thế hệ Manhattan (Mobility HD 5800)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M9x
Kế vị Vancouver

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 500 MHz
xung nhịp bộ nhớ 1000 MHz 4 Gbps effective System Shared
Xung nhịp cơ bản 200 MHz
Tăng xung nhịp 650 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 1024 MB System Shared
Loại bộ nhớ GDDR5 System Shared
Bộ nhớ Bus 128 bit System Shared
Băng thông 64.00 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 800 96
Đơn vị xử lý bề mặt 40 12
ROPs 16 2
Đơn vị tính toán 10
Bộ nhớ đệm L1 8 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB
Đơn vị xử lý 12

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 8.000 GPixel/s 1.300 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 20.00 GTexel/s 7.800 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 800.0 GFLOPS 124.8 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 15.60 GFLOPS (1:8)

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế 30 W 6 W
Đầu ra No outputs No outputs
Chiều rộng khe IGP

Tính năng đồ hoạ

DirectX 11.2 (11_0) 12 (12_1)
OpenGL 4.4 4.6
OpenCL 1.2 3.0
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 5.0 6.4

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Sep 1st, 2015
Thế hệ HD Graphics-T (Goldmont)
Sản xuất Active
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.