ATI Mobility Radeon HD 5670 Mac Edition vs ATI Radeon 9700 PRO

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Madison R300
Phiên bản GPU Madison XT (216-0772003) R300 9700 PRO (215R8CBGA13F)
Kiến trúc TeraScale 2 Rage 8
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 40 nm 150 nm
Bóng bán dẫn 627 million 110 million
Kích thước chết 104 mm² 215 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Apr 22nd, 2010
Thế hệ Manhattan (Mobility HD 5600)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M9x
Kế vị Vancouver

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 650 MHz 325 MHz
xung nhịp bộ nhớ 795 MHz 1590 Mbps effective 310 MHz 620 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 512 MB 128 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 DDR
Bộ nhớ Bus 128 bit 256 bit
Băng thông 25.44 GB/s 19.84 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 400
Đơn vị xử lý bề mặt 20 8
ROPs 8 8
Đơn vị tính toán 5
Bộ nhớ đệm L1 8 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB
Trình đổ bóng điểm ảnh 8
đổ bóng Vertex 4

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 5.200 GPixel/s 2.600 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 13.00 GTexel/s 2.600 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 520.0 GFLOPS
Tốc độ Vertex 325.0 MVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế 15 W unknown
Đầu ra No outputs 1x DVI1x VGA1x S-Video
Chiều rộng khe Single-slot
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn Floppy
Số bảng mạch 942

Tính năng đồ hoạ

DirectX 11.2 (11_0) 9.0 (9_0)
OpenGL 4.4 2.0
OpenCL 1.2
Vulkan
Mô hình đổ bóng 5.0
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0
đổ bóng Vertex 2.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jul 1st, 2002
Thế hệ Radeon R300
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 1 in our database
Tiền nhiệm Radeon R200
Kế vị Radeon R400 AGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.