ATI Mobility Radeon HD 550v vs Intel HD Graphics P3000

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M96 Sandy Bridge GT2
Kiến trúc TeraScale Generation 6.0
Nhà sản xuất TSMC Intel
Kích thước tiến trình 55 nm 32 nm
Bóng bán dẫn 514 million 624 million
Kích thước chết 146 mm² 149 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành May 5th, 2010
Thế hệ M9x (Mobility HD 500v)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M8x
Kế vị Manhattan

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 450 MHz
xung nhịp bộ nhớ 600 MHz 1200 Mbps effective System Shared
Xung nhịp cơ bản 850 MHz
Tăng xung nhịp 1350 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 1024 MB System Shared
Loại bộ nhớ GDDR3 System Shared
Bộ nhớ Bus 128 bit System Shared
Băng thông 19.20 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 320 96
Đơn vị xử lý bề mặt 32 12
ROPs 8 2
Đơn vị tính toán 4
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 128 KB
Đơn vị xử lý 12

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 3.600 GPixel/s 2.700 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 14.40 GTexel/s 16.20 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 288.0 GFLOPS 259.2 GFLOPS

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế 10 W unknown
Đầu ra No outputs No outputs
Chiều rộng khe IGP

Tính năng đồ hoạ

DirectX 10.1 (10_1) 11.1 (10_1)
OpenGL 3.3 3.1
OpenCL 1.1
Vulkan
Mô hình đổ bóng 4.1 4.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Feb 1st, 2011
Thế hệ HD Graphics-W (Sandy Bridge)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.