ATI Mobility Radeon HD 4850 Mac Edition vs Intel HD Graphics 520

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M98 Skylake GT2
Kiến trúc TeraScale Generation 9.0
Nhà sản xuất TSMC Intel
Kích thước tiến trình 55 nm 14 nm+
Bóng bán dẫn 956 million unknown
Kích thước chết 256 mm² 123 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Aug 28th, 2009
Thế hệ M9x (Mobility HD 4800)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M8x
Kế vị Manhattan

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 503 MHz
xung nhịp bộ nhớ 850 MHz 1700 Mbps effective System Shared
Xung nhịp cơ bản 300 MHz
Tăng xung nhịp 900 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 512 MB System Shared
Loại bộ nhớ GDDR3 System Shared
Bộ nhớ Bus 256 bit System Shared
Băng thông 54.40 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 800 192
Đơn vị xử lý bề mặt 40 24
ROPs 16 3
Đơn vị tính toán 10
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB
Đơn vị xử lý 24

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 8.048 GPixel/s 2.700 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 20.12 GTexel/s 21.60 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 804.8 GFLOPS 345.6 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 161.0 GFLOPS (1:5) 86.40 GFLOPS (1:4)
FP16 (half) hiệu năng 691.2 GFLOPS (2:1)

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown 15 W
Đầu ra No outputs No outputs
Chiều rộng khe IGP

Tính năng đồ hoạ

DirectX 10.1 (10_1) 12 (12_1)
OpenGL 3.3 4.6
OpenCL 1.1 3.0
Vulkan 1.2
Mô hình đổ bóng 4.1 6.4

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Sep 1st, 2015
Thế hệ HD Graphics-M (Skylake)
Sản xuất Active
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.