ATI Mobility Radeon HD 4850 Mac Edition vs ATI Radeon 9700 PRO X4

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M98 R300
Kiến trúc TeraScale Rage 8
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 55 nm 150 nm
Bóng bán dẫn 956 million 110 million
Kích thước chết 256 mm² 215 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Aug 28th, 2009
Thế hệ M9x (Mobility HD 4800)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M8x
Kế vị Manhattan

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 503 MHz 325 MHz
xung nhịp bộ nhớ 850 MHz 1700 Mbps effective 310 MHz 620 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 512 MB 128 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 DDR
Bộ nhớ Bus 256 bit 256 bit
Băng thông 54.40 GB/s 19.84 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 800
Đơn vị xử lý bề mặt 40 8
ROPs 16 8
Đơn vị tính toán 10
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 256 KB
Trình đổ bóng điểm ảnh 8
đổ bóng Vertex 4

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 8.048 GPixel/s 2.600 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 20.12 GTexel/s 2.600 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 804.8 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 161.0 GFLOPS (1:5)
Tốc độ Vertex 325.0 MVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown unknown
Đầu ra No outputs 4x DVI
Chiều rộng khe Dual-slot
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu nối nguồn 2x Molex

Tính năng đồ hoạ

DirectX 10.1 (10_1) 9.0 (9_0)
OpenGL 3.3 2.0
OpenCL 1.1
Vulkan
Mô hình đổ bóng 4.1
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0
đổ bóng Vertex 2.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jul 1st, 2002
Thế hệ Radeon R300
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCI
Đánh giá 1 in our database
Tiền nhiệm Radeon R200
Kế vị Radeon R400 AGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.