ATI Mobility Radeon HD 4830 vs Intel Iris Pro Graphics 5200

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M97 Haswell GT3e
Kiến trúc TeraScale Generation 7.5
Nhà sản xuất TSMC Intel
Kích thước tiến trình 40 nm 22 nm
Bóng bán dẫn 826 million unknown
Kích thước chết 137 mm² unknown

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Mar 3rd, 2009
Thế hệ M9x (Mobility HD 4800)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M8x
Kế vị Manhattan

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 550 MHz
xung nhịp bộ nhớ 700 MHz 2.8 Gbps effective System Shared
Xung nhịp cơ bản 200 MHz
Tăng xung nhịp 1150 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 1024 MB System Shared
Loại bộ nhớ GDDR5 System Shared
Bộ nhớ Bus 128 bit System Shared
Băng thông 44.80 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 640 320
Đơn vị xử lý bề mặt 32 40
ROPs 16 4
Đơn vị tính toán 8
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 128 KB
Đơn vị xử lý 40

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 8.800 GPixel/s 4.600 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 17.60 GTexel/s 46.00 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 704.0 GFLOPS 736.0 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 140.8 GFLOPS (1:5) 184.0 GFLOPS (1:4)

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown 45 W
Đầu ra No outputs No outputs
Chiều rộng khe IGP

Tính năng đồ hoạ

DirectX 10.1 (10_1) 12 (11_1)
OpenGL 3.3 4.3
OpenCL 1.1 1.2
Vulkan 1.0
Mô hình đổ bóng 4.1 5.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Jun 3rd, 2013
Thế hệ HD Graphics (Haswell)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.