ATI Mobility Radeon HD 4830 vs ATI Radeon 9800 XT Mac Edition

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M97 R360
Kiến trúc TeraScale Rage 9
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 40 nm 150 nm
Bóng bán dẫn 826 million 117 million
Kích thước chết 137 mm² 218 mm²
Phiên bản GPU R360 (215R9RBKA11F)

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Mar 3rd, 2009
Thế hệ M9x (Mobility HD 4800)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 2.0 x16
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M8x
Kế vị Manhattan

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 550 MHz 412 MHz
xung nhịp bộ nhớ 700 MHz 2.8 Gbps effective 365 MHz 730 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 1024 MB 256 MB
Loại bộ nhớ GDDR5 DDR
Bộ nhớ Bus 128 bit 256 bit
Băng thông 44.80 GB/s 23.36 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 640
Đơn vị xử lý bề mặt 32 8
ROPs 16 8
Đơn vị tính toán 8
Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU)
Bộ nhớ đệm L2 128 KB
Trình đổ bóng điểm ảnh 8
đổ bóng Vertex 4

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 8.800 GPixel/s 3.296 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 17.60 GTexel/s 3.296 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 704.0 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 140.8 GFLOPS (1:5)
Tốc độ Vertex 412.0 MVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown 60 W
Đầu ra No outputs 2x DVI
Chiều rộng khe Single-slot
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 10.1 (10_1) 9.0
OpenGL 3.3 2.0
OpenCL 1.1
Vulkan
Mô hình đổ bóng 4.1
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0
đổ bóng Vertex 2.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Mar 14th, 2004
Thế hệ Radeon R300
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP Pro 8x
Đánh giá 20 in our database
Tiền nhiệm Radeon R200
Kế vị Radeon R400 AGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.