ATI Mobility Radeon HD 4250 IGP vs ATI Radeon X1950 CrossFire Edition

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU RS880 R580+
Phiên bản GPU RS880M R580+ XT (215BAABKA31FG)
Kiến trúc TeraScale R500
Kích thước tiến trình 55 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 181 million 384 million
Kích thước chết 67 mm² 352 mm²
Nhà sản xuất TSMC

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành May 1st, 2010
Thế hệ Radeon IGP (Mobility HD 4000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCI
Kế vị Palm

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 500 MHz
Tăng xung nhịp 560 MHz
xung nhịp bộ nhớ System Shared 1000 MHz 2 Gbps effective
Xung nhịp GPU 650 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ System Shared 512 MB
Loại bộ nhớ System Shared GDDR4
Bộ nhớ Bus System Shared 256 bit
Băng thông System Dependent 64.00 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 40
Đơn vị xử lý bề mặt 4 16
ROPs 4 16
Đơn vị tính toán 2
Trình đổ bóng điểm ảnh 48
đổ bóng Vertex 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.240 GPixel/s 10.40 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 2.240 GTexel/s 10.40 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 44.80 GFLOPS
Tốc độ Vertex 1.300 GVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe IGP Dual-slot
Công suất thiết kế unknown unknown
Đầu ra No outputs 1x DVI1x VHDCI
Đầu nối nguồn None 1x 6-pin
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Số bảng mạch A988

Tính năng đồ hoạ

DirectX 10.1 (10_1) 9.0c (9_3)
OpenGL 3.3 2.1 (full) 3.0 (partial)
OpenCL 1.0
Vulkan
Mô hình đổ bóng 4.1 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Sep 10th, 2006
Thế hệ Radeon R500 PCIe
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 144 in our database
Tiền nhiệm Radeon R400 PCIe
Kế vị Radeon R600

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.