ATI Mobility Radeon HD 3650 vs ATI Radeon X1900 CrossFire Edition

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M86 R580
Kiến trúc TeraScale R500
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 55 nm 90 nm
Bóng bán dẫn 378 million 384 million
Kích thước chết 135 mm² 352 mm²
Phiên bản GPU R580 CF

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jan 7th, 2008
Thế hệ M8x (Mobility HD 3600)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus MXM-II
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M7x
Kế vị M9x

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 500 MHz 625 MHz
xung nhịp bộ nhớ 700 MHz 1400 Mbps effective 725 MHz 1450 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 512 MB 512 MB
Loại bộ nhớ GDDR3 GDDR3
Bộ nhớ Bus 128 bit 256 bit
Băng thông 22.40 GB/s 46.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 120
Đơn vị xử lý bề mặt 8 16
ROPs 4 16
Đơn vị tính toán 3
Bộ nhớ đệm L2 128 KB
Trình đổ bóng điểm ảnh 48
đổ bóng Vertex 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.000 GPixel/s 10.00 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 4.000 GTexel/s 10.00 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 120.0 GFLOPS
Tốc độ Vertex 1.250 GVertices/s

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe MXM Module Dual-slot
Công suất thiết kế unknown 100 W
Đầu ra No outputs 2x DVI1x S-Video
Bộ nguồn khuyến nghị 300 W
Đầu nối nguồn 1x 6-pin
Số bảng mạch A721

Tính năng đồ hoạ

DirectX 10.1 (10_1) 9.0c (9_3)
OpenGL 3.3 2.1 (full) 3.0 (partial)
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 4.1 3.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Jan 24th, 2006
Thế hệ Radeon R500 PCIe
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 115 in our database
Tiền nhiệm Radeon R400 PCIe
Kế vị Radeon R600

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.