ATI Mobility Radeon 9700 SE vs ATI Radeon 9800 PRO MAXX

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M10 R350
Kiến trúc Rage 8 Rage 8
Nhà sản xuất TSMC TSMC
Kích thước tiến trình 130 nm 150 nm
Bóng bán dẫn 76 million 117 million
Kích thước chết 92 mm² 215 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Jun 1st, 2004
Thế hệ M1x (Mobility 9000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 4x
Đánh giá 2 in our database
Tiền nhiệm M9
Kế vị M2x

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 250 MHz 380 MHz
xung nhịp bộ nhớ 200 MHz 400 Mbps effective 340 MHz 680 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 128 MB 128 MB
Loại bộ nhớ DDR DDR
Bộ nhớ Bus 64 bit 256 bit
Băng thông 3.200 GB/s 21.76 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 4 8
đổ bóng Vertex 2 4
Đơn vị xử lý bề mặt 4 8
ROPs 4 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 1.000 GPixel/s 3.040 GPixel/s
Tốc độ Vertex 125.0 MVertices/s 380.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 1.000 GTexel/s 3.040 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown 94 W
Đầu ra No outputs 2x DVI1x S-Video
Chiều rộng khe Single-slot
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu nối nguồn 1x Molex

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0 (9_0) 9.0 (9_0)
OpenGL 2.0 2.0
OpenCL
Vulkan
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0 2.0
đổ bóng Vertex 2.0 2.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Unknown
Thế hệ Radeon R300
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 20 in our database
Tiền nhiệm Radeon R200
Kế vị Radeon R400 AGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.