ATI Mobility FireGL V5200 vs ATI Radeon Xpress 1100 IGP

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M56 RC410
Phiên bản GPU M56 GL
Kiến trúc R500 Rage 8
Nhà sản xuất TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 130 nm
Bóng bán dẫn 157 million unknown
Kích thước chết 150 mm² 73 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Feb 1st, 2006
Thế hệ Mobility FireGL (V5xxx)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 2 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 425 MHz 300 MHz
xung nhịp bộ nhớ 475 MHz 950 Mbps effective System Shared

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB System Shared
Loại bộ nhớ GDDR3 System Shared
Bộ nhớ Bus 128 bit System Shared
Băng thông 15.20 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 12 2
đổ bóng Vertex 5 2
Đơn vị xử lý bề mặt 12 2
ROPs 12 2

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 5.100 GPixel/s 600.0 MPixel/s
Tốc độ Vertex 531.3 MVertices/s 150.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 5.100 GTexel/s 600.0 MTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown unknown
Đầu ra No outputs No outputs
Chiều rộng khe IGP

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 9.0 (9_0)
OpenGL 2.1 2.0
OpenCL
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0
đổ bóng Vertex 2.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Oct 17th, 2007
Thế hệ Radeon IGP (1100)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.