ATI Mobility FireGL V5000 vs ATI Radeon HD 3200 IGP

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M26 RS780
Phiên bản GPU M26 GL
Kiến trúc R400 TeraScale
Nhà sản xuất TSMC
Kích thước tiến trình 110 nm 65 nm
Bóng bán dẫn 120 million 180 million
Kích thước chết 156 mm² 85 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Feb 3rd, 2005
Thế hệ Mobility FireGL (V5xxx)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 2 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 350 MHz 500 MHz
xung nhịp bộ nhớ 425 MHz 850 Mbps effective System Shared

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 128 MB System Shared
Loại bộ nhớ GDDR3 System Shared
Bộ nhớ Bus 128 bit System Shared
Băng thông 13.60 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 8
đổ bóng Vertex 6
Đơn vị xử lý bề mặt 8 4
ROPs 8 4
Các đơn vị bóng 40
Đơn vị tính toán 2

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 2.800 GPixel/s 2.000 GPixel/s
Tốc độ Vertex 525.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 2.800 GTexel/s 2.000 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 40.00 GFLOPS

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown unknown
Đầu ra No outputs No outputs
Chiều rộng khe IGP

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0b (9_2) 10.0 (10_0)
OpenGL 2.1 3.3
OpenCL 1.0
Vulkan
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0b
đổ bóng Vertex 2.0b
Mô hình đổ bóng 4.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Mar 4th, 2008
Thế hệ Radeon IGP (3000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.