ATI Mobility FireGL 9000 vs ATI Radeon 9800 PRO MAXX

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU M9 R350
Phiên bản GPU M9-CSP64GL
Kiến trúc Rage 7 Rage 8
Nhà sản xuất UMC TSMC
Kích thước tiến trình 150 nm 150 nm
Bóng bán dẫn 36 million 117 million
Kích thước chết 81 mm² 215 mm²

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành 2002
Thế hệ Mobility FireGL
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 4x
Đánh giá 2 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 250 MHz 380 MHz
xung nhịp bộ nhớ 200 MHz 400 Mbps effective 340 MHz 680 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 64 MB 128 MB
Loại bộ nhớ DDR DDR
Bộ nhớ Bus 128 bit 256 bit
Băng thông 6.400 GB/s 21.76 GB/s

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 4 8
đổ bóng Vertex 1 4
Đơn vị xử lý bề mặt 4 8
ROPs 4 8

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 1.000 GPixel/s 3.040 GPixel/s
Tốc độ Vertex 62.50 MVertices/s 380.0 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 1.000 GTexel/s 3.040 GTexel/s

Thiết kế bảng mạch

Công suất thiết kế unknown 94 W
Đầu ra No outputs 2x DVI1x S-Video
Chiều rộng khe Single-slot
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu nối nguồn 1x Molex

Tính năng đồ hoạ

DirectX 8.1 9.0 (9_0)
OpenGL 1.4 2.0
OpenCL
Vulkan
Trình đổ bóng điểm ảnh 1.4 2.0
đổ bóng Vertex 1.1 2.0

Các tính năng khác

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Unknown
Thế hệ Radeon R300
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 20 in our database
Tiền nhiệm Radeon R200
Kế vị Radeon R400 AGP

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.