ATI Graphics Ultra Pro PCI vs ATI Radeon HD 3200 Mobile IGP

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU Mach32 RS780
Phiên bản GPU Mach32 AX (210688AX00) RS780M
Kiến trúc Mach TeraScale
Kích thước tiến trình 700 nm 65 nm
Bóng bán dẫn unknown 180 million
Kích thước chết 90 mm² 85 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành 1993
Thế hệ Mach 32
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCI
Tiền nhiệm Mach 8
Kế vị Mach 64

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 66 MHz 380 MHz
xung nhịp bộ nhớ 83 MHz System Shared

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 1 MB System Shared
Loại bộ nhớ DRAM System Shared
Bộ nhớ Bus 64 bit System Shared
Băng thông 664.0 MB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 1
đổ bóng Vertex 0
Đơn vị xử lý bề mặt 0 4
ROPs 1 4
Các đơn vị bóng 40
Đơn vị tính toán 2

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 66.00 MPixel/s 1.520 GPixel/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 0 MTexel/s 1.520 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 30.40 GFLOPS

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot IGP
Công suất thiết kế unknown unknown
Bộ nguồn khuyến nghị 200 W
Đầu ra 1x VGA No outputs
Số bảng mạch 254
Đầu nối nguồn None

Tính năng đồ hoạ

DirectX 10.0 (10_0)
OpenGL 3.3
OpenCL 1.0
Vulkan
Trình đổ bóng điểm ảnh
đổ bóng Vertex
Mô hình đổ bóng 4.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Nov 1st, 2009
Thế hệ Radeon IGP (Mobility HD 3000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.