ATI FireGL X3-256 vs Intel HD Graphics 4000

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU R420 Ivy Bridge GT2
Phiên bản GPU R420 GL
Kiến trúc R400 Generation 7.0
Nhà sản xuất TSMC Intel
Kích thước tiến trình 130 nm 22 nm
Bóng bán dẫn 160 million 1,200 million
Kích thước chết 281 mm² 133 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Aug 3rd, 2004
Thế hệ FireGL
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 1,099 USD
Giao diện Bus AGP 8x
Đánh giá 226 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 491 MHz
xung nhịp bộ nhớ 454 MHz 908 Mbps effective System Shared
Xung nhịp cơ bản 650 MHz
Tăng xung nhịp 1050 MHz

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 256 MB System Shared
Loại bộ nhớ GDDR3 System Shared
Bộ nhớ Bus 256 bit System Shared
Băng thông 29.06 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 12
đổ bóng Vertex 6
Đơn vị xử lý bề mặt 12 16
ROPs 12 2
Các đơn vị bóng 128
Đơn vị xử lý 16

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 5.892 GPixel/s 2.100 GPixel/s
Tốc độ Vertex 736.5 MVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 5.892 GTexel/s 16.80 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 268.8 GFLOPS
FP64 (double) hiệu năng 67.20 GFLOPS (1:4)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot IGP
Công suất thiết kế 57 W unknown
Bộ nguồn khuyến nghị 250 W
Đầu ra 2x DVI1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn 1x Molex
Số bảng mạch A301-01

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0b (9_2) 11.1 (11_0)
OpenGL 2.1 4.0
OpenCL 1.2
Vulkan 1.0
Trình đổ bóng điểm ảnh 2.0b
đổ bóng Vertex 2.0b
Mô hình đổ bóng 5.0

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành May 14th, 2012
Thế hệ HD Graphics (Ivy Bridge)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus Ring Bus
Đánh giá 1 in our database

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.