ATI FireGL V7350 vs ATI Mobility Radeon HD 4200 IGP

Bộ xử lý đồ hoạ

Tên GPU R520 RS880
Phiên bản GPU R520 GL RS880M
Kiến trúc R500 TeraScale
Nhà sản xuất TSMC
Kích thước tiến trình 90 nm 55 nm
Bóng bán dẫn 321 million 181 million
Kích thước chết 288 mm² 67 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành Oct 1st, 2005
Thế hệ FireGL
Sản xuất End-of-life
Giá ra mắt 1,599 USD
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Đánh giá 5 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 600 MHz 500 MHz
xung nhịp bộ nhớ 650 MHz 1300 Mbps effective System Shared

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 1024 MB System Shared
Loại bộ nhớ GDDR3 System Shared
Bộ nhớ Bus 256 bit System Shared
Băng thông 41.60 GB/s System Dependent

cấu hình kết xuất

Trình đổ bóng điểm ảnh 16
đổ bóng Vertex 8
Đơn vị xử lý bề mặt 16 4
ROPs 16 4
Các đơn vị bóng 40
Đơn vị tính toán 2

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 9.600 GPixel/s 2.000 GPixel/s
Tốc độ Vertex 1.200 GVertices/s
Tốc độ làm đầy vật liệu 9.600 GTexel/s 2.000 GTexel/s
FP32 (float) hiệu năng 40.00 GFLOPS

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Dual-slot IGP
Chiều dài 229 mm 9 inches
Chiều rộng 111 mm 4.4 inches
Công suất thiết kế 111 W unknown
Bộ nguồn khuyến nghị 300 W
Đầu ra 2x DVI1x S-Video No outputs
Đầu nối nguồn 1x 6-pin None
Số bảng mạch A520-31

Tính năng đồ hoạ

DirectX 9.0c (9_3) 10.1 (10_1)
OpenGL 2.1 3.3
OpenCL 1.0
Vulkan
Mô hình đổ bóng 3.0 4.1

Các tính năng khác

Đồ hoạ tích hợp

Ngày phát hành Sep 10th, 2009
Thế hệ Radeon IGP (Mobility HD 4000)
Sản xuất End-of-life
Giao diện Bus PCIe 1.0 x16
Kế vị Palm

So sánh

Sysrqmts browser extension icon
Ngừng việc mua đắt các trò chơi máy tính.
Xem giá rẻ nhất trong cửa hàng Steam với tiện ích mở rộng trình duyệt của chúng tôi.